Mô tả
📐 Đặc tính & Thông số kỹ thuật
Lực mở trực tiếp | Min. 80N |
Khoảng cách mở trực tiếp | Min. 10mm |
Lực kéo khi khóa | Min. 1,300N |
Tốc độ hoạt động | 0.05 đến 1m/s |
Tần số hoạt động | Max. 20/min |
Tuổi thọ_Cơ | Min. 1,000,000 lần hoạt động (20/phút) |
Rung động_Lỗi | Biên độ đơn 0.35mm ở tần số từ 10 đến 55Hztheo mỗi phương X,Y,Z trong 10 phút |
Va chạm | 1,000m/s² (khoảng 100G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Shock_Malfunction | 80m/s² (khoảng 8G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP67 (theo tiêu chuẩn IEC, trừ phần đầu) |
Chất liệu | Phần đầu: zinc hoặc PA, vỏ: PA |
Trọng lượng | ≈ 395 g (≈ 485 g) |
Điện áp và dòng tải định mức | Tải điện trở: 6 A/250 VAC~, 0.6 A/250 VDC Cảm ứng từ (IEC): AC-15 3 A/240 VAC~, DC-13 0.27 A/250 VDC Tải cảm ứng từ (UL): A300, Q300 |
Độ bền điện môi_Giữa các chân nối | 2.5kV |
Độ bền điện môi_Giữa các chân nối khác cực | 4 kV |
Độ bền điện môi_Giữa mỗi chân nối và phần không hoạt động | 6 kV |
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500 VDC megger) |
Điện trở tiếp xúc | ≤ 100 mΩ |
Tuổi thọ_Điện | ≥ 100,000 lần hoạt động (250 VAC~/6 A) |
Dòng ngắn mạch có điều kiện | 100A |
Điện áp định mức | 24 VDC |
Dòng tiêu thụ | Nguồn điện: 0.26A Bình thường: max. 0.2A (khoảng 3 giây sau khi cấp nguồn điện) |
Loại cách điện | Loại E |
Công Ty TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FUDATEK
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông Tin Liên Hệ:
📞 Đường dây nóng: 0867 111 705
📧 Email: sales@fudatek.com.vn
🌐 Trang web: https://fudatek.com.vn/
🏢 Địa chỉ: Số nhà 62, tổ 1, kp11, đường Bùi văn Hòa, P.An Bình, Tình Đồng Nai
Chúng tôi hân hạnh được phục vụ và đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.