Mô tả
📐 Đặc tính & Thông số kỹ thuật
Loại phát hiện | Loại thu phát |
Khoảng cách phát hiện | 5mm |
Khoảng cách phát hiện | Vật thể mờ đục |
Khoảng cách phát hiện tối thiểu | ≥ 0.8 mm × 1.8 mm |
Độ trễ | ≤0.05mm |
Thời gian đáp ứng | Light ON: Max. 20㎲, Dark ON: Max. 80㎲ |
Tần số đáp ứng | 2kHz |
Nguồn sáng | LED hồng ngoại |
Bước sóng phát xạ đỉnh | 940nm |
Chế độ hoạt động | Light ON/Dark ON(Built-in) |
Bộ chỉ thị | Chỉ báo hoạt động (đèn LED đỏ) |
Trọng lượng | ≈ 2.4 g |
Nguồn cấp | 5-24VDC ±10%(sóng P-P : max. 10%) |
Dòng tiêu thụ | Max. 15mA |
Ngõ ra điều khiển | PNP mạch thu hở |
Load voltage | ≤ 24VDC |
Tải hiện tại | Max. 50mA |
Điện áp dư | NPN: ≤1.2VDC, PNP: ≤ 1.2VDC |
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ chống nối ngược cực nguồn, mạch bảo vệ chống quá dòng (ngắn mạch) ngõ ra |
Điện trở cách điện | ≥20 MΩ (250 VDC megger) |
Khả năng chống ồn | Nhiễu sóng vuông (độ rộng xung: 1㎲) bởi bộ giả nhiễu ± 240VDC |
Độ bền điện môi | 1,000VAC~ 50/60Hz trong 1 phút |
Rung động | Biên độ 1,5mm (gia tốc tối đa 196m / s²) ở tần số 10 đến 2.000Hz theo mỗi hướng X, Y, Z trong 2 giờ |
Va chạm | 15.000 m / s² (khoảng 1.500G) theo mỗi hướng X, Y, Z trong 3 lần |
Môi trường_Ánh sáng xung quanh | Đèn huỳnh quang: Max. 1,000lx(ánh sáng nhận) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -20 đến 55℃, bảo quản : -25 đến 85℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Cấu trúc bảo vệ | IP50 (tiêu chuẩn IEC) |
Kết nối | Loại giắc cắm |
Chất liệu | Vỏ: PBT, Phần cảm biến: PC |
Công Ty TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FUDATEK
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông Tin Liên Hệ:
📞 Đường dây nóng: 0867 111 705
📧 Email: sales@fudatek.com.vn
🌐 Trang web: https://fudatek.com.vn/
🏢 Địa chỉ: Số nhà 62, tổ 1, kp11, đường Bùi văn Hòa, P.An Bình, Tình Đồng Nai
Chúng tôi hân hạnh được phục vụ và đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.