Mô tả
📐 Đặc tính & Thông số kỹ thuật
Phạm vi áp suất hiển thị | Tùy thuộc theo loại áp suất, đơn vị áp suất(ví dụ như ‘▣ Áp suất định mức và Max. Phạm vi hiển thị áp suất’) |
Nguồn cấp | 12-24VDC ±10%(sóng P-P: max. 10%) |
Nguồn tiêu thụ | Max. 3W |
Dòng tiêu thụ | Max. 100mA (tăng 20mA cho Truyền thông RS485) |
Số kênh ngõ vào | 8EA |
Phương pháp ngõ vào | DC4-20mA |
Nguồn cho cảm biến ngoài | 12-24VDC , 40mA cho mỗi kênh (max. dòng của 1-4CH: max. 100mA, max. dòng của 5-8CH: max. 100mA) |
Ngõ ra điều khiển_Độ trễ | Min. hiển thị interval |
Ngõ ra điều khiển_Lỗi lặp lại | ±0.1% F.S. ±min. thời gian hiển thị |
Ngõ ra điều khiển_Thời gian đáp ứng | 5ms, 100ms, 500ms, 1000ms |
Mạch bảo vệ | Mạch bảo vệ ngắn mạch ngõ ra, Mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn |
Số hiển thị | phần hiển thị PV, phần hiển thị SV: 4-chữ số, phần hiển thị kênh: 1-chữ số |
Phương pháp hiển thị_phần hiển thị | Phương pháp đèn LED 7-đoạn ᆞPhần hiển thị PV: đỏ hoặc xanh ᆞPhần hiển thị SV: xanh ᆞphần hiển thị kênh: đỏ |
Phương pháp hiển thị_chỉ cố ngõ ra | 16 (NGÕ RA 1, NGÕ RA 2: 8 chỗ mỗi phần) |
Độ chính xác hiển thị | ±0.1% ±2-chữ số (tại 23 ±5℃) |
Ngõ ra điều khiển và nhiệt độ hiển thị | 0 đến 50℃: ±0.2% F.S. ±2-chữ số (dựa trên 25℃), -10 đến 0℃: ±0.3% F.S. ±2-chữ số |
Ngõ vào số | Ngõ vào kỹ thuật số (1 điểm) ᆞNgõ vào tiếp xúc-[L]: max. 0.2V ᆞNgõ vào không tiếp xúc: ON- điện áp còn lại max. 1.0V, OFF- dòng điện rò max. 0.1mA |
kết nối_ngõ vào | Đầu nối nguồn cảm biến (cho CNE-P04, bán riêng) |
kết nối_ngõ ra | Đầu nối nguồn Hirose 20-pin (HIF3BA-20D-2.54R, cáp phẳng 20-dây, bán riêng) |
Điện trở cách điện | ≥ 100 MΩ (500 VDC megger) |
Độ bền điện môi | 1,000VAC 50/60Hz trong 1 phút (giữa đầu đầu nói ngõ vào và chân nguồn), 500VAC 50/60Hz for 1 min (giữa đầu nối nguồn và đầu nối RS485) |
Rung động | Biên độ 1.5mm ở tần số từ 10 đến 50Hztheo mỗi phương X, Y, Z trong 2 giờ |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 30 đến 85%RH, bảo quản: 30 đến 85%RH |
Phụ kiện | Giá lắp |
Trọng lượng | Xấp xỉ 108g(Xấp xỉ 65g) |
※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.
※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ.
Công Ty TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ FUDATEK
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn và đặt mua sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn!
Thông Tin Liên Hệ:
📞 Đường dây nóng: 0867 111 705
📧 Email: sales@fudatek.com.vn
🌐 Trang web: https://fudatek.com.vn/
🏢 Địa chỉ: Số nhà 62, tổ 1, kp11, đường Bùi văn Hòa, P.An Bình, Tình Đồng Nai
Chúng tôi hân hạnh được phục vụ và đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.